Quarter Dollar La Gi
Quarter Dollar La Gi. Với một phần tư giá. It was a quarter to six when i left.
Đồng đô la mỹ hay mỹ kim, usd ( tiếng anh: 1 phần tư a quarter of a century 1 phần tư thế kỷ for a quarter of the price; For a quarter [of] the price;
Đồng Nghĩa Của Quarter Dollar.
Với một phần tư giá; Mặt phải của tiền quarter kiểu mới đúc thử ( proof ); A quarter of a century:
Một Phần Tư Thế Kỷ.
I'll meet you at a quarter past five. Với một phần tư giá. A quarter of a century.
It Was A Quarter To Six When I Left.
A quarter past two, three, etc. For a quarter of the price; Mười lăm phút (về độ dài thời gian) the programme lasted an hour and a quarter.
Một Phần Tư Thế Kỷ;
For a quarter [of] the price; Một phần tư thế kỷ; Với một phần tư giá.
Of One ( 1 / 4 ).
United states dollar ), còn được gọi ngắn là đô la hay đô, là đơn vị tiền tệ chính thức của hoa kỳ. A quarter of a century: 1 phần tư a quarter of a century 1 phần tư thế kỷ for a quarter of the price;
Post a Comment for "Quarter Dollar La Gi"